The company was accused of dodging scrutiny by using offshore accounts.
Dịch: Công ty bị cáo buộc trốn tránh sự giám sát bằng cách sử dụng các tài khoản nước ngoài.
He is good at dodging scrutiny from his boss.
Dịch: Anh ta giỏi lẩn tránh sự soi mói từ sếp của mình.