The company was accused of dodging scrutiny by using offshore accounts.
Dịch: Công ty bị cáo buộc trốn tránh sự giám sát bằng cách sử dụng các tài khoản nước ngoài.
He is good at dodging scrutiny from his boss.
Dịch: Anh ta giỏi lẩn tránh sự soi mói từ sếp của mình.
một loại bóng được làm bằng vải và có chứa các hạt nhỏ, được sử dụng để chơi các trò chơi thể thao như footbag (hacky sack)