The mutiny was quickly suppressed.
Dịch: Cuộc nổi dậy đã bị dập tắt nhanh chóng.
The crew staged a mutiny against the captain.
Dịch: Thủy thủ đoàn đã tổ chức một cuộc nổi dậy chống lại thuyền trưởng.
cuộc nổi loạn
cuộc nổi dậy
làm phản, nổi dậy
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
phân tích nợ
chưa ổn định, không chắc chắn
ngày nghỉ lễ
mức độ thành công
những món đồ đắt tiền
ôm, ôm chặt
sự hiểu biết về sức khỏe
người làm video