She has a tiny waist.
Dịch: Cô ấy có một vòng eo nhỏ xíu.
The dress emphasizes her tiny waist.
Dịch: Chiếc váy làm nổi bật vòng eo nhỏ xíu của cô ấy.
eo nhỏ
eo thon
eo
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
hiệu ứng ánh sáng
chuối chín
buồn nôn
Bảo trì cá
nợ
hỗ trợ học tập
huấn luyện cơ bụng
phần trước