She has a tiny waist.
Dịch: Cô ấy có một vòng eo nhỏ xíu.
The dress emphasizes her tiny waist.
Dịch: Chiếc váy làm nổi bật vòng eo nhỏ xíu của cô ấy.
eo nhỏ
eo thon
eo
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
bóc trần đời tư
đồ đeo tay
sản phẩm đầu tư
ngôn ngữ chung
sự thu hút khách hàng
Sống chủ động
chuyên gia an ninh
người xay bột