She has a tiny waist.
Dịch: Cô ấy có một vòng eo nhỏ xíu.
The dress emphasizes her tiny waist.
Dịch: Chiếc váy làm nổi bật vòng eo nhỏ xíu của cô ấy.
eo nhỏ
eo thon
eo
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
nhà động vật học
Viết tắt của tiểu sử; Sinh học
protein đặc trưng
Mì ăn liền
thìa nước
Sự spaghettification (quá trình một vật thể bị kéo dài và mỏng đi do lực hấp dẫn cực mạnh)
sự lắng nghe
sự hít vào