The company is under scrutiny for its environmental practices.
Dịch: Công ty bị soi loạt dấu hiệu vì các hoạt động môi trường của mình.
The politician was under scrutiny after the scandal.
Dịch: Chính trị gia bị soi loạt dấu hiệu sau vụ bê bối.
Bị theo dõi
Bị quan sát chặt chẽ
sự săm soi
săm soi
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Nghiêng, độ nghiêng
Người làm đẹp, chuyên viên chăm sóc sắc đẹp
Có thể chi trả được
mận dại
Người Kinh
Nỗi cô đơn
câu tuyên bố lý thuyết
vượt qua chướng ngại vật