The company is under scrutiny for its environmental practices.
Dịch: Công ty bị soi loạt dấu hiệu vì các hoạt động môi trường của mình.
The politician was under scrutiny after the scandal.
Dịch: Chính trị gia bị soi loạt dấu hiệu sau vụ bê bối.
Bị theo dõi
Bị quan sát chặt chẽ
sự săm soi
săm soi
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Máy kéo
Cải thiện bản thân
Bệnh gan
chữ ký số
bầu không khí lôi cuốn
miếng vá
ngôn ngữ nói
tư vấn viên về viễn thông