The company is under scrutiny for its environmental practices.
Dịch: Công ty bị soi loạt dấu hiệu vì các hoạt động môi trường của mình.
The politician was under scrutiny after the scandal.
Dịch: Chính trị gia bị soi loạt dấu hiệu sau vụ bê bối.
Bị theo dõi
Bị quan sát chặt chẽ
sự săm soi
săm soi
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
kéo vào
sinh sản hỗ trợ
Sự phức tạp, sự rắc rối
không đáng kể
Các cầu thủ đội trẻ
đồng nghiệp chăm sóc
Tài năng mới nổi
Giáo hội Phật giáo