Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Thrifty"

noun
thrifty lifestyle
/ˈθrɪfti ˈlaɪfˌstaɪl/

lối sống tiết kiệm

adjective
Thrifty and Wise
/ˈθrɪfti ænd waɪz/

tiết kiệm và tỉnh táo

noun
thrifty person
/ˈθrɪfti ˈpɜːrsən/

người biết giữ tiền

adjective/verb
economical, thrifty, save
/ˌiːkəˈnɒmɪkəl/

tiết kiệm

noun
thrifty spending
/ˈθrɪfti ˈspɛndɪŋ/

chi tiêu tiết kiệm

verb
be thrifty
/ˈθrɪfti/

tiết kiệm

adjective
thrifty
/ˈθrɪf.ti/

tiết kiệm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

18/06/2025

noodle broth

/ˈnuː.dəl brɔːθ/

nước dùng cho mì, nước lèo, nước dùng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY