We need to be economical with our resources.
Dịch: Chúng ta cần tiết kiệm tài nguyên của mình.
She is a thrifty shopper.
Dịch: Cô ấy là một người mua sắm tiết kiệm.
tiện tặn
khôn ngoan
dè sẻn
nền kinh tế
tiết kiệm
12/06/2025
/æd tuː/
bối rối
thực hành văn hóa
quản lý sản xuất
ăn ảnh
vợ chồng yêu quý
giày thể thao
cấy tóc
Ngập lụt, tràn ngập