Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Subtle"

noun
Subtle aroma
/ˈsʌtl əˈroʊmə/

Hương thơm nhẹ nhàng, tinh tế

adjective
subtle color palette
/ˈsʌtl ˈkʌlər ˈpælət/

tông màu nhã nhặn

noun
subtle manipulation
/ˈsʌtl məˌnɪpjʊˈleɪʃən/

sự thao túng tinh vi

noun
subtle taste
/ˈsʌtl teɪst/

hương vị tinh tế

noun
subtle shade
/ˈsʌt.əl ʃeɪd/

bóng tối tinh tế hoặc sắc thái nhỏ, khó nhận ra trong màu sắc hoặc ý nghĩa

adjective
subtle color
/ˈsʌtəl ˈkʌlər/

Màu sắc tinh tế

noun
cultural subtleties
/ˈkʌl.tʃər.əl ˈsʌb.təl.tiz/

những sắc thái văn hóa

noun
subtlety
/ˈsʌtəlti/

sự tinh tế

adjective
subtle
/ˈsʌtəl/

tinh tế, khôn khéo

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

19/06/2025

ant

/ænt/

kiến, côn trùng, sâu

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY