The subtle change in her attitude was noticeable.
Dịch: Sự thay đổi âm thầm trong thái độ của cô ấy đã được chú ý.
Subtle changes in the market can have a big impact.
Dịch: Những thay đổi âm thầm trên thị trường có thể có tác động lớn.
Thay đổi từ từ
Chuyển dịch tế nhị
tế nhị
thay đổi một cách âm thầm
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
Nghiên cứu y tế
bảng xếp hạng doanh số
trò chơi ổn định
cuộc sống bận rộn
các lĩnh vực học thuật
những người đi nghỉ
người gặp khó khăn
chỉ số kinh tế