Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Stage"

noun
stagecraft
/ˈsteɪdʒ.kræft/

Nghệ thuật sân khấu

noun
Virtual stage
/ˈvɜːrtʃuəl steɪdʒ/

Sân khấu ảo

noun
livestage 2

livestage 2

noun
Backstage pass
/ˈbækˌsteɪdʒ pæs/

Vé vào hậu trường

noun phrase
Rain-soaked stage
/reɪn soʊkt steɪdʒ/

Sân khấu đẫm mưa

noun
career stage
/kəˈrɪər steɪdʒ/

giai đoạn sự nghiệp

noun
Concert stage
/ˈkɑːnsərt steɪdʒ/

Sân khấu ca nhạc

verb
leap onto the stage
/liːp ˈɒn.tuː ðə steɪdʒ/

nhảy lên sân khấu

verb
charge onto the stage
/tʃɑːrdʒ ˈɒntuː ðə steɪdʒ/

xông lên sân khấu

verb
rush onto the stage
/rʌʃ ˈɒn tuː ðə steɪdʒ/

lao lên sân khấu

noun
early-stage company
/ˈɜːrli steɪdʒ ˈkʌmpəni/

công ty giai đoạn đầu

verb
finish a stage
/ˈfɪnɪʃ ə steɪdʒ/

hoàn thành một giai đoạn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY