The band performed on a virtual stage.
Dịch: Ban nhạc đã biểu diễn trên một sân khấu ảo.
The virtual stage allowed for elaborate set designs.
Dịch: Sân khấu ảo cho phép thiết kế bối cảnh công phu.
Sân khấu kỹ thuật số
Sân khấu mô phỏng
07/11/2025
/bɛt/
Đồ nội thất ván dăm
nhóm so sánh
cháy sém phần hông
giao dịch sai
(thuộc) thời kỳ hậu sản
Thơ miệng, nghệ thuật thơ được thể hiện qua lời nói.
điểm bão hòa
cá lăng