The band performed on a virtual stage.
Dịch: Ban nhạc đã biểu diễn trên một sân khấu ảo.
The virtual stage allowed for elaborate set designs.
Dịch: Sân khấu ảo cho phép thiết kế bối cảnh công phu.
Sân khấu kỹ thuật số
Sân khấu mô phỏng
08/07/2025
/ˈkær.ət/
Cách âm
đồ đệ đồng môn
Giáo dục trong nước
Chỉ sử dụng một ngôn ngữ; chỉ nói hoặc hiểu một ngôn ngữ
ứng dụng bị lỗi
nhà hảo tâm
truyền thông doanh nghiệp
đầu tư kinh doanh