She took center stage at the conference with her groundbreaking research.
Dịch: Cô ấy chiếm vị trí trung tâm tại hội nghị với nghiên cứu đột phá của mình.
The scandal caused the company to take center stage in the media.
Dịch: Vụ bê bối khiến công ty trở thành tâm điểm trên các phương tiện truyền thông.