The stage performance was captivating.
Dịch: Màn biểu diễn sân khấu rất hấp dẫn.
She is preparing for her stage performance.
Dịch: Cô ấy đang chuẩn bị cho buổi biểu diễn sân khấu của mình.
biểu diễn trực tiếp
trình diễn kịch nghệ
biểu diễn
07/11/2025
/bɛt/
Bộ công cụ phát triển phần mềm
thực phẩm cao cấp, món ăn tinh tế
Tình trạng rậm lông bất thường trên cơ thể, thường gặp ở phụ nữ.
yếu tố nền tảng
bài học thiết yếu
vô song, không đối thủ
xúc xích ăn sáng
Hình hộp chữ nhật, hình lập phương