The stage performance was captivating.
Dịch: Màn biểu diễn sân khấu rất hấp dẫn.
She is preparing for her stage performance.
Dịch: Cô ấy đang chuẩn bị cho buổi biểu diễn sân khấu của mình.
Người chơi sáng tạo, người có khả năng tạo ra cơ hội ghi bàn cho đồng đội trong thể thao.