The two boxers squared off in the center of the ring.
Dịch: Hai võ sĩ đấu nhau ở giữa võ đài.
It's time to square off against the competition.
Dịch: Đã đến lúc đối đầu với đối thủ.
Đối đầu
Đối mặt
Chuẩn bị giao chiến
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
tiết kiệm
phiên bản tiêu chuẩn
đứa trẻ sinh ngày thứ tư
phương trình vi phân
Việc sao chép ghi chú
người dân làng, cư dân
nói ứng khẩu, diễn thuyết không chuẩn bị trước
Bày biện khéo léo