Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Challenge"

verb
sweep challenges
/swiːp ˈtʃælɪndʒɪz/

càn quét thử thách

verb
Pursue challenges
/pərˈsuː ˈtʃælɪndʒɪz/

Theo đuổi thử thách

verb
Seek challenges
/siːk ˈtʃælɪndʒɪz/

Tìm kiếm thử thách

noun
financial challenge
/faɪˈnænʃəl ˈtʃæləndʒ/

Thách thức tài chính

verb
challenge someone's patience
/ˈtʃælɪndʒ ˈsʌmwʌnz ˈpeɪʃəns/

Thách thức sự kiên nhẫn

noun
endeavor and challenge
/ɪnˈdevər ænd ˈtʃæləndʒ/

Nỗ lực và thử thách

noun phrase
interesting challenge
/ˈɪntrəstɪŋ ˈtʃæləndʒ/

thách thức thú vị

noun
grand challenge
/ɡrand ˈtʃælɪndʒ/

bài toán lớn

verb
overcome many challenges
/ˌoʊvərˈkʌm ˈmɛni ˈtʃælɪndʒɪz/

vượt qua nhiều thử thách

noun phrase
Challenges of life
/ˈtʃælɪndʒɪz əv laɪf/

Những thử thách của cuộc sống

verb
thoroughly challenge
/ˈθʌrəli ˈtʃælɪndʒ/

thử thách một cách triệt để

noun
Head To Head Challenge
/ˌhɛd tə ˈhɛd ˈtʃælɪndʒ/

Thử thách đối đầu

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY