Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Confront"

noun
direct confrontation
/dəˈrɛkt ˌkɒnfrʌnˈteɪʃən/

tranh cãi trực tiếp

adjective
non-confrontational
/ˌnɒnkənfrʌnˈteɪʃənəl/

đối diện mà không

noun
gentle confrontation
/ˈdʒɛntəl ˌkɒnfrʌnˈteɪʃən/

đối diện nhẹ nhàng

verb
confront the authorities
/kənˈfrʌnt ðə ɔːˈθɒrətiz/

đối đầu chính quyền

adjective
confrontational
/kənˌfrʌn.təˈneɪ.ʃən/

Thường gây xung đột, thích tranh luận hoặc đối đầu

noun
aggressive confrontation
/əˈɡrɛsɪv ˌkɒnfrənˈteɪʃən/

cuộc đối đầu hung hăng

noun
confrontation
/kənˈfrʌn.teɪ.ʃən/

sự đối đầu

verb
confront
/kənˈfrʌnt/

đối mặt

verb
confront
/kənˈfrʌnt/

đối mặt, chạm trán

verb
confront
/kənˈfrʌnt/

đối mặt, đối chất

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

08/08/2025

first chip

/fɜrst tʃɪp/

con chip đầu tiên, chip đầu tiên, vi mạch đầu tiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY