The commune leader is responsible for managing the local affairs.
Dịch: Lãnh đạo xã chịu trách nhiệm quản lý các công việc địa phương.
The villagers trust their commune leader.
Dịch: Dân làng tin tưởng lãnh đạo xã của họ.
người đứng đầu phường
người đứng đầu xã
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Đau thắt lưng
kinh tế hành vi
tài chính đầu tư
Ôn hòa
khu vực cốt lõi
dành thời gian
chất hỗ trợ tăng cường hiệu suất
Nhồi máu cơ tim