The economy is booming.
Dịch: Nền kinh tế đang bùng nổ.
The city is booming with new construction.
Dịch: Thành phố đang phát triển mạnh mẽ với các công trình xây dựng mới.
Thịnh vượng
Phát triển
bùng nổ
sự bùng nổ
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
tài khoản
Tăng lương
kiểm soát hải quan
phim hài
kỷ niệm đẹp
kiểm tra nông nghiệp
Trợ lý y tá
Hành tinh thứ năm