Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Compete"

noun
Integration competence
/ˌɪntɪˈɡreɪʃən ˈkɒmpɪtəns/

bản lĩnh hội nhập

noun
student competency
/ˈstuːdənt ˈkɒmpɪtənsi/

năng lực học sinh

verb
compete for a position
/kəmˈpiːt fɔːr ə pəˈzɪʃən/

cạnh tranh vị trí

noun
Chance to compete
/tʃæns tuː kəmˈpiːt/

Cơ hội để cạnh tranh

verb
compete with rivals
/kəmˈpiːt wɪθ ˈraɪvəlz/

cạnh tranh với đối thủ

noun
strategic management competence
/strəˈtiːdʒɪk ˈmænɪdʒmənt ˈkɒmpɪtəns/

năng lực quản lý chiến lược

noun
Incompetent manager
/ɪnˈkɒmpɪtənt ˈmænɪdʒər/

Người quản lý bất tài

noun
competent workforce
/ˈkɒmpɪtənt ˈwɜːkfɔːs/

lực lượng lao động có năng lực

noun
Incompetent detective
/ɪnˈkɒmpɪtənt dɪˈtɛktɪv/

Thám tử bất tài

noun
crime scene investigation by competent authority
/ɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃən baɪ ˈkɒmpɪtənt ɔːˈθɒrɪti/

lực lượng chức năng khám nghiệm

noun
lack of competence
/ˌɪnˈkɒmpɪtəns/

thiếu bản lĩnh

verb
compete more
/kəmˈpiːt mɔːr/

thi đấu nhiều hơn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY