Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Split"

verb
Commence splitting
/kəˈmens ˈsplɪtɪŋ/

Bắt đầu phân tách

noun
split second
/ˌsplɪt ˈsekənd/

khoảnh khắc cực ngắn, tích tắc

noun
split rumor
/splɪt ˈruːmər/

Tin đồn chia rẽ

noun
definitive split
/dɪˈfɪnɪtɪv splɪt/

Sự chia rẽ dứt khoát

noun
Lane splitting
/leɪn ˈsplɪtɪŋ/

Tách làn xe

noun
Asteroid splitting
/ˈæstərɔɪd ˈsplɪtɪŋ/

Thiên thạch chia đôi

noun
Provincial split
/prəˈvɪnʃəl splɪt/

chia tách tỉnh thành

verb
splitting
/ˈsplɪt.ɪŋ/

sự tách ra, phân chia

noun
splitter
/ˈsplɪtər/

người chia tách, thiết bị chia nhỏ

verb
line split
/laɪn splɪt/

phân chia dòng

verb
split
/splɪt/

chia, tách

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

28/09/2025

scrub the floor

/skrʌb ðə flɔr/

lau sàn, chà sàn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY