Commence splitting the wood for the fire.
Dịch: Bắt đầu chẻ gỗ để đốt lửa.
They will commence splitting the company into smaller units.
Dịch: Họ sẽ bắt đầu chia công ty thành các đơn vị nhỏ hơn.
Bắt đầu phân tách
Bắt đầu chia
bắt đầu
sự phân tách
10/08/2025
/ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən kəˈmɪti/
Hoa hậu Hoàn vũ
Lỗi lập luận
về quê nghỉ lễ
tình trạng thiếu calorie
tình trạng thiếu sắc tố, đặc biệt là trong máu
ngày trọng đại
Món hầm từ cây chùm ngây, thường được nấu với thịt hoặc rau củ.
Âm nhạc lịch sử