He made the decision in a split second.
Dịch: Anh ấy đã đưa ra quyết định trong một tích tắc.
The car crash happened in a split second.
Dịch: Vụ tai nạn xe hơi xảy ra trong một khoảnh khắc cực ngắn.
tức thì
chốc lát
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
các nhiệm vụ thường ngày
Phương trình
Ngân hàng chính sách xã hội
vô nhân đạo
Cơ quan Phát triển Quốc tế Mỹ
Áo màu xanh mòng két
sự chọn lựa của khách hàng
bảo vệ người dân