Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Sob"

phrasal verb
sober up
/ˈsoʊbər ʌp/

tỉnh rượu

verb
disobey
/ˌdɪsəˈbeɪ/

không tuân theo

noun
Civil disobedience
/ˌsɪvl̩ dɪsəˈbiːdiəns/

Bất tuân dân sự

verb
Sob uncontrollably
/sɒb ʌnkənˈtroʊləbli/

Khóc nức nở

noun
yakisoba
/jɑːkiˈsoʊbə/

mì xào kiểu Nhật

noun
sober person
/ˈsoʊbər/

người tỉnh táo

adjective
disobedient
/ˌdɪsəˈbiːdiənt/

không nghe lời, không tuân theo

verb
sob
/sɒb/

nức nở, khóc lóc

noun
soba
/ˈsoʊ.bə/

mì soba (một loại mì Nhật Bản làm từ bột kiều mạch)

noun
sobriety
/səˈbraɪ.ɪ.ti/

tính tỉnh táo, sự không say xỉn

verb
sobbing
/ˈsɒb.ɪŋ/

nấc nghẹn

noun
disobedience
/ˌdɪsəˈbiːdiəns/

sự không tuân theo, sự bất tuân lệnh

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

07/08/2025

localization

/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/

Sự điều chỉnh hoặc thay đổi một cái gì đó để phù hợp với một địa điểm, văn hóa hoặc ngữ cảnh cụ thể., Sự điều chỉnh để phù hợp với văn hóa, Sự thích ứng với địa phương

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY