His sobriety was admirable during the difficult times.
Dịch: Tính tỉnh táo của anh ấy thật đáng ngưỡng mộ trong những lúc khó khăn.
She maintained her sobriety after years of struggle.
Dịch: Cô ấy giữ được sự tỉnh táo của mình sau nhiều năm vật lộn.
sự rõ ràng
sự nghiêm túc
sự tỉnh táo
làm tỉnh táo
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
Khẩu hiệu, châm ngôn
người huy động vốn
tai nạn trên biển
bánh kếp
dược sĩ
sự trang bị kiến thức, khả năng hiểu biết
bông ngoáy tai
Yêu cầu truy cập