I love eating yakisoba at the festival.
Dịch: Tôi thích ăn mì xào kiểu Nhật tại lễ hội.
Yakisoba is often served with vegetables and meat.
Dịch: Mì xào kiểu Nhật thường được phục vụ với rau và thịt.
mì xào
mì xào Nhật Bản
mì
chiên
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
cây endive
bánh gạo chiên
lớp phủ bảo vệ
biểu tượng của dân chủ
sinh酮
Xe buýt khớp nối
thắt chặt mối quan hệ
Kiện toàn ban chỉ đạo