I love eating yakisoba at the festival.
Dịch: Tôi thích ăn mì xào kiểu Nhật tại lễ hội.
Yakisoba is often served with vegetables and meat.
Dịch: Mì xào kiểu Nhật thường được phục vụ với rau và thịt.
mì xào
mì xào Nhật Bản
mì
chiên
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
trải nghiệm nâng cấp
mật độ rừng
phản ứng ủng hộ
cơn thịnh nộ
giải đấu thiên đình
kỹ năng nhận thức
người hay càu nhàu
sản phẩm chính hãng