Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Shock"

noun
major shock
/ˈmeɪdʒər ʃɑːk/

cú sốc lớn

noun
economic shock
/ˌiːkəˈnɑːmɪk ʃɑːk/

Sốc kinh tế

noun
energy shock
/ˈenərdʒi ʃɒk/

cú sốc năng lượng

noun phrase
shocking information
/ˈʃɒkɪŋ ˌɪnfərˈmeɪʃən/

Thông tin gây sốc

noun
Shocking situation
/ˈʃɒkɪŋ ˌsɪtʃuˈeɪʃən/

Tình huống gây sốc

noun phrase
shocking image
/ˈʃɒkɪŋ ˈɪmɪdʒ/

hình ảnh gây sốc

noun phrase
shocking defeat
/ʃɒkɪŋ dɪˈfiːt/

trận thua sốc

verb
cause shock
/kɔːz ʃɒk/

gây chấn động

phrase
Internet users were shocked

Người dùng Internet đã bị sốc

noun
reverse culture shock recovery
/rɪˈvɜːrs ˈkʌltʃər ʃɒk rɪˈkʌvəri/

Sự phục hồi sau sốc văn hóa ngược

adjective
Shocked examinee
/ʃɒkt ɪɡˌzæmɪˈniː/

Sĩ tử sốc

noun
unimaginable shock
/ˌʌnɪˈmædʒɪnəbəl ʃɒk/

cú sốc không thể tưởng tượng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

06/11/2025

completely natural

/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/

hoàn toàn tự nhiên, tự nhiên 100%, thiên nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY