Many examinees were shocked after the exam results were announced.
Dịch: Nhiều sĩ tử đã bị sốc sau khi kết quả kỳ thi được công bố.
The shocked examinee could not believe his high score.
Dịch: Sĩ tử sốc không thể tin vào điểm số cao của mình.
Sĩ tử căng thẳng
Thí sinh bị sang chấn tâm lý
cú sốc
gây sốc
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
thuộc về thành phố
ngày giao hàng
Truyện tranh Nhật Bản, thường được xuất bản theo hình thức tập truyện.
hiếm muộn
Đầu tư ra nước ngoài
xương mác
phân tích video
phòng cháy chữa cháy