The news caused shock throughout the community.
Dịch: Tin tức gây chấn động khắp cộng đồng.
His resignation caused shock waves through the company.
Dịch: Sự từ chức của anh ấy gây chấn động trong công ty.
gây náo động
tạo tiếng vang
sự chấn động
gây sốc
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
cửa tự động
Các hạn chế về thực phẩm
Xe taxi, phương tiện giao thông công cộng có lái xe
tiệm giặt tự phục vụ
viết tắt
bốn chu kỳ
làm cho ai đó phấn khích hoặc thích thú
hợp pháp, hợp lý