The news caused shock throughout the community.
Dịch: Tin tức gây chấn động khắp cộng đồng.
His resignation caused shock waves through the company.
Dịch: Sự từ chức của anh ấy gây chấn động trong công ty.
gây náo động
tạo tiếng vang
sự chấn động
gây sốc
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
ngành công nghiệp xây dựng
khó tin, không thể tin được
Lạc hướng tà ma
mục, khoản, vật phẩm
kiểm tra tem chống giả
chiếm trọn trái tim
khái niệm thiết kế
công việc dọn dẹp nhà cửa