The news caused shock throughout the community.
Dịch: Tin tức gây chấn động khắp cộng đồng.
His resignation caused shock waves through the company.
Dịch: Sự từ chức của anh ấy gây chấn động trong công ty.
gây náo động
tạo tiếng vang
sự chấn động
gây sốc
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
bình tĩnh, yên lặng
quyết định chia tay
tàu chiến
Cục cảnh sát Hà Nội
doanh nghiệp dựa trên mối quan hệ gia đình
Sự nghiệp kiến thiết
ngã tư
Sức khỏe của cây trồng