The website removed the shocking image.
Dịch: Trang web đã gỡ bỏ hình ảnh gây sốc.
Shocking images of the war were broadcast on television.
Dịch: Những hình ảnh gây sốc về cuộc chiến đã được phát trên truyền hình.
hình ảnh sống động
hình ảnh gây khó chịu
hình ảnh phản cảm
gây sốc
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
giữ bình tĩnh
bị dày vò, khổ sở
dây nhảy
TikToker giới thiệu dịch vụ
sự khinh thường
quý kinh doanh
Khối lập phương trôi nổi
nụ cười không thành thật