The news of his death came as a major shock.
Dịch: Tin về cái chết của anh ấy như một cú sốc lớn.
The market crash was a major shock to the economy.
Dịch: Sự sụp đổ của thị trường là một cú sốc lớn đối với nền kinh tế.
cú sốc nghiêm trọng
cú sốc травматический
gây sốc
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
Video cá nhân
bài luận
đoạn độc tấu guitar
polyester và sợi tổng hợp
cất đứt liên lạc
chiến lược tài chính
tiền cứ chưa hết
chủ nghĩa bài Do Thái