The news of his death came as a major shock.
Dịch: Tin về cái chết của anh ấy như một cú sốc lớn.
The market crash was a major shock to the economy.
Dịch: Sự sụp đổ của thị trường là một cú sốc lớn đối với nền kinh tế.
cú sốc nghiêm trọng
cú sốc травматический
gây sốc
19/11/2025
/dʌst klɔθ/
Giấy biên nhận nợ
sự trơ trẽn
cơ hội giành danh hiệu
được quản lý bởi
chính sách ngoại giao
sự tham gia
Thành tựu trong sự nghiệp
không thích ồn ào