The news of his death came as a major shock.
Dịch: Tin về cái chết của anh ấy như một cú sốc lớn.
The market crash was a major shock to the economy.
Dịch: Sự sụp đổ của thị trường là một cú sốc lớn đối với nền kinh tế.
cú sốc nghiêm trọng
cú sốc травматический
gây sốc
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
sự sáng suốt, sự minh mẫn
Văn hóa châu Âu
vài trăm cư dân
Khu dân cư
khách hàng ngân hàng
Phương thức tinh vi
sự không thể thỏa mãn
Gia công CNC