He secretly supports the rebellion.
Dịch: Anh ta bí mật ủng hộ cuộc nổi loạn.
They secretly supported the candidate with money.
Dịch: Họ bí mật ủng hộ ứng cử viên bằng tiền.
ủng hộ một cách bí mật
hậu thuẫn ngấm ngầm
người ủng hộ
một cách bí mật
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
nướng
Hư hỏng do biến dạng từ từ
khí axit cacbonic
biến thành "heo con"
muối từ đại dương
Người dễ chịu, dễ gần
nơi làm việc mang tính động viên
cây đầm lầy