A flake of paint fell off the wall.
Dịch: Một mảnh sơn đã rơi xuống khỏi tường.
She peeled off a flake of skin.
Dịch: Cô ấy đã lột một mảnh da.
mảnh vụn
mảnh nhỏ
mảnh, lớp mỏng
bong tróc
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
Sản phẩm sáng tạo
Thuyền đạp chân
quả sô cô la
không khoan dung
cơ quan nông nghiệp
hồ đô thị
tỉ lệ
lối sống ẩn dật