The deeply flooded area was evacuated.
Dịch: Khu vực ngập sâu đã được sơ tán.
Rescue teams were sent to the deeply flooded area.
Dịch: Các đội cứu hộ đã được cử đến khu vực ngập sâu.
vùng ngập nước
vùng bị ngập
bị ngập
gây ngập
18/12/2025
/teɪp/
các yêu cầu về mặt tổ chức
Người giữ sổ sách
hợp đồng mua bán bất động sản
Mọi thứ sẽ ổn
biết dùng app
nắm bắt đúng thời điểm
Nhân viên bán hàng
sửa điều này lại vướng điều kia