The celebrity was quick to endorse the new product.
Dịch: Ngôi sao nổi tiếng đã nhanh chóng ủng hộ sản phẩm mới.
Many organizations endorse the initiative for climate change.
Dịch: Nhiều tổ chức ủng hộ sáng kiến về biến đổi khí hậu.
hỗ trợ
phê duyệt
sự chấp thuận
chấp thuận
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
Hệ thống rối loạn hoặc hoạt động không hiệu quả
hỗ trợ tài chính
bức ảnh
biến động giá gạo
bản chất, cốt lõi
quầy bán vé
đa giác
hoa ly đỏ