The celebrity was quick to endorse the new product.
Dịch: Ngôi sao nổi tiếng đã nhanh chóng ủng hộ sản phẩm mới.
Many organizations endorse the initiative for climate change.
Dịch: Nhiều tổ chức ủng hộ sáng kiến về biến đổi khí hậu.
hỗ trợ
phê duyệt
sự chấp thuận
chấp thuận
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
Không bao giờ từ bỏ
vai trò chủ động
suy gan
Thiếu giao tiếp
lập chiến lược
kiểm soát khí hậu
thành phố có thể sống được
sự động viên, động lực