Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Scandal"

noun
Scandalous video
/ˈskændələs ˈvɪdioʊ/

Video gây scandal

noun
public scandal
/ˈpʌblɪk ˈskændəl/

vụ bê bối công khai

noun
celebrity drama
/səˈlebrəti ˈdrɑːmə/

Scandal người nổi tiếng

noun
focus of the scandal
/ˈfoʊkəs ʌv ðə ˈskændəl/

tâm điểm của vụ bê bối

noun
epicenter of the scandal
/ˈepɪˌsentər əv ðə ˈskændəl/

tâm điểm của vụ bê bối

noun
eye of the scandal
/aɪ əv ðə ˈskændəl/

trong tâm bão scandal

noun
scandalous post
/ˈskændələs poʊst/

bài đăng gây phẫn nộ

verb
get into a scandal
/ɡɛt ˈɪntuː ə ˈskændəl/

vướng vào lùm xùm

Noun phrase
Shocking scandal
/ˈʃɒkɪŋ ˈskændəl/

Bê bối chấn động

noun
nude photo scandal
/njuːd ˈfoʊtoʊ ˈskændəl/

scandal ảnh khoả thân

noun phrase
scandals in showbiz
/ˈskændəlz ɪn ˈʃoʊbɪz/

những vụ bê bối trong giới giải trí

noun
Scandalous act
/ˈskændələs ækt/

Hành động bê bối, hành động gây phẫn nộ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY