The sex scandal led to his resignation.
Dịch: Vụ bê bối tình dục đã dẫn đến việc ông ta từ chức.
The politician was embroiled in a sex scandal.
Dịch: Chính trị gia đó vướng vào một vụ bê bối tình dục.
Scandal ngoại tình
Scandal hành vi sai trái tình dục
10/09/2025
/frɛntʃ/
chuẩn bị đổi tiền
sự đối lưu ngang, sự truyền ngang
tỷ lệ tài chính
sự đỏ hoặc trạng thái đỏ
vòng tay
Axit salicylic
sự suy giảm tài nguyên
Áo không tay