The sex scandal led to his resignation.
Dịch: Vụ bê bối tình dục đã dẫn đến việc ông ta từ chức.
The politician was embroiled in a sex scandal.
Dịch: Chính trị gia đó vướng vào một vụ bê bối tình dục.
Scandal ngoại tình
Scandal hành vi sai trái tình dục
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
clip vụ việc
giải vô địch
lực lượng thù địch
bảng đánh giá
kẻ lừa đảo, kẻ gian
thỏa thuận đa phương
Máy chạy bộ
cá bống