The relationship scandal led to his resignation.
Dịch: Vụ scandal tình ái đã dẫn đến sự từ chức của anh ấy.
The politician was embroiled in a relationship scandal.
Dịch: Chính trị gia đó vướng vào một vụ scandal tình ái.
Vụ bê bối ngoại tình
Scandal tình yêu
26/06/2025
/ˌjʊərəˈpiːən ˌeɪviˈeɪʃən ˈseɪfti ˈeɪdʒənsi/
Các yêu cầu ứng dụng
ngày thành lập
nghiên cứu phương pháp hỗn hợp
trưng bày cờ
màu nâu vàng
lo cho con
vật thể đầy màu sắc
Nhân viên chính phủ