The politician was disgraced by scandal and forced to resign.
Dịch: Chính trị gia bị tai tiếng làm ô nhục và buộc phải từ chức.
The company was disgraced by a financial scandal.
Dịch: Công ty bị bôi nhọ bởi một vụ bê bối tài chính.
bị xấu hổ vì scandal
bị mất danh dự vì scandal
08/11/2025
/lɛt/
Thị giác không đối xứng
hai tuần
đoạn videoClip đầy cảm hứng
không được trả lại
quân át (bài)
đảng Dân chủ / người theo chủ nghĩa dân chủ
báo cáo báo chí
tranh lỏng