Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "SUI"

adjective
well-suited
/ˌwel ˈsuːtɪd/

phù hợp

noun
Suitcase heap
/ˈsuːtkeɪs hiːp/

Đống vali

noun
Suitable fate
/ˈsuːtəbl feɪt/

Số phận phù hợp

noun phrase
suitable answer
/ˈsuːtəbl ˈænsər/

câu trả lời phù hợp

noun
suite on the 5th floor
/swiːt ɒn ðə fɪfθ flɔːr/

phòng suite ở tầng 5

noun
sexy swimsuit
/ˈsɛksi ˈswɪmˌsut/

đồ bơi gợi cảm

noun
unsuitable pairing
/ʌnˈsuːtəbl ˈpeərɪŋ/

sự kết hợp không phù hợp

noun phrase
suitable sport
/ˈsuːtəbl spɔːrt/

môn thể thao phù hợp

noun
suitable preservation
/ˈsuːtəbl ˌprezərˈveɪʃən/

sự bảo quản phù hợp

noun phrase
Restaurant that suits one's taste
/ˈrestrɒnt ðæt suːts wʌnz teɪst/

quán ăn chuẩn gu

verb
file a lawsuit
/faɪl ə ˈlɔˌsut/

khởi kiện

verb
bring a lawsuit
/brɪŋ ə ˈlɔˌsut/

khởi kiện

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY