There was a suitcase heap in the corner of the room.
Dịch: Có một đống vali ở góc phòng.
The suitcase heap blocked the doorway.
Dịch: Đống vali chắn ngang cửa.
Đống vali
Chồng vali
vali
chất đống
19/09/2025
/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/
Cam kết làm việc
tài liệu hướng dẫn
Sinh viên cao học
gà trống
Tuyển sinh hòa nhập
cô bé vui vẻ
ngành công nghiệp khai thác
Vật liệu lợp mái