Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Rob"

noun
audacious robbery
/ɔːˈdeɪʃəs ˈrɒbəri/

vụ cướp táo bạo

verb
Create problems
/kriˈeɪt ˈprɒbləmz/

Gây ra vấn đề

noun
grave robber
/ˈɡreɪv ˈrɒbər/

làm nghề bốc mộ

noun
problem child
/ˈprɒbləm tʃaɪld/

đứa trẻ hư

noun
Skin problem
/skɪn ˈprɒbləm/

Vấn đề về da

noun
Gen Z heartthrob
/dʒɛn ziː ˈhɑːrtθrɒb/

Mỹ nam gen Z

noun
robust growth
/roʊˈbʌst groʊθ/

Tăng trưởng mạnh mẽ

noun
financial problem
/faɪˈnænʃəl ˈprɒbləm/

vấn đề tài chính

verb phrase
boost robustness
/buːst roʊˈbʌstnəs/

tăng cường tính mạnh mẽ/tính ổn định

noun
individual problem
/ˌɪndɪˈvɪdʒuəl ˈprɒbləm/

vấn đề cá nhân

noun
budgeting problem
/ˈbʌdʒɪtɪŋ ˈprɒbləm/

bài toán chi tiêu

noun
Chinese heartthrob
/tʃaɪˈniːz ˈhɑːrtθrɒb/

mỹ nam Trung Quốc

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

08/07/2025

carrot

/ˈkær.ət/

cà rốt, củ cà rốt, rau củ

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY