He was robbed of his wallet.
Dịch: Anh ấy bị cướp ví.
The bank was robbed yesterday.
Dịch: Ngân hàng đã bị cướp ngày hôm qua.
Bị trộm
Bị tước đoạt
cướp
tên cướp
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
Thịt heo xé
cõng, mang trên lưng (thường dùng để chỉ việc mang ai đó trên lưng hoặc một cách chuyển nghĩa là đi theo ai đó)
Cặp đôi điều hành/quản lý cấp cao
bán hàng, doanh số
trò chơi khám phá
sai lầm về phong cách
chỉ số đánh giá hiệu quả chính
Liên hoan phim Cannes