He was robbed of his wallet.
Dịch: Anh ấy bị cướp ví.
The bank was robbed yesterday.
Dịch: Ngân hàng đã bị cướp ngày hôm qua.
Bị trộm
Bị tước đoạt
cướp
tên cướp
20/10/2025
/ˈstraɪvɪŋ fɔːr skuːl/
người cho vay
vai trò cha mẹ
hình phạt tư pháp
thanh niên
báo cáo
phương pháp nhập dữ liệu
đột phá, mang tính cách mạng
trước đây, trước đó