She bought a small wardrobe for her apartment.
Dịch: Cô ấy đã mua một chiếc tủ quần áo nhỏ cho căn hộ của mình.
The small wardrobe fits perfectly in the corner.
Dịch: Chiếc tủ quần áo nhỏ vừa vặn hoàn hảo trong góc.
Tủ quần áo nhỏ gọn
Tủ quần áo mini
tủ quần áo
nhỏ
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
Nhận tiền thưởng
lợi ích hợp pháp
huấn luyện phòng thủ
môn pickleball
hình ảnh người chị
Đêm vui vẻ
vấn đề tiêu dùng
thói quen ăn uống