She bought a small wardrobe for her apartment.
Dịch: Cô ấy đã mua một chiếc tủ quần áo nhỏ cho căn hộ của mình.
The small wardrobe fits perfectly in the corner.
Dịch: Chiếc tủ quần áo nhỏ vừa vặn hoàn hảo trong góc.
Tủ quần áo nhỏ gọn
Tủ quần áo mini
tủ quần áo
nhỏ
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
người tiết kiệm
sự phán đoán khôn ngoan
điều khó hiểu, vấn đề nan giải
Lãi suất vay
Nghệ sĩ hướng nội
Giấy phép lái xe mô tô
gặp sự cố
đường cong học tập