chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
film director
/fɪlm dɪˈrɛktər/
Đạo diễn phim
noun
vastness
/ˈvæstnəs/
sự rộng lớn, sự bao la
noun
vietnamese people
/ˌviːɛtˈnæmz ˈpipəl/
Người Việt Nam, những người có nguồn gốc từ Việt Nam.