Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Organize"

noun
organized crime group
/ˈɔːrɡənaɪzd kraɪm ɡruːp/

tổ chức tội phạm có tổ chức

noun
organized crime
/ˈɔːrɡənaɪzd kraɪm/

tội phạm có tổ chức

adjective
unorganized
/ˌʌnˈɔːrɡənaɪzd/

Vô tổ chức, không có trật tự

verb
organize list
/ˈɔːrɡənaɪz lɪst/

sắp xếp danh sách

noun
Plastic organizer
/ˈplæstɪk ˈɔːrɡənaɪzər/

Hộp đựng bằng nhựa

noun phrase
organized activity
/ˈɔːrɡənaɪzd ækˈtɪvɪti/

thường hoạt động bài bản

noun
organized wardrobe
/ˈɔːrɡənaɪzd ˈwɔːrdroʊb/

tủ đồ gọn gàng

verb
Organize simply
/ˈɔːrɡənaɪz ˈsɪmpli/

Tổ chức một cách đơn giản

noun
makeup organizer
/ˈmeɪkʌp ɔːrɡənaɪzər/

khay đựng đồ trang điểm

verb
reorganize the team
/riːˈɔːrɡənaɪz ðə tiːm/

tổ chức lại đội

verb
self-organize
/ˌselfˈɔːrɡənaɪz/

tự tổ chức

noun
disorganized environment
/dɪsˈɔːrɡənaɪzd ɪnˈvaɪrənmənt/

môi trường thiếu tổ chức

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

23/09/2025

unwillingness

/ʌnˈwɪlɪŋnəs/

sự không sẵn lòng, sự không muốn, tính không sẵn lòng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY