This refrigerator organizer helps keep my fridge tidy.
Dịch: Cái khay đựng đồ tủ lạnh này giúp giữ cho tủ lạnh của tôi gọn gàng.
I bought a refrigerator organizer to store vegetables.
Dịch: Tôi đã mua một cái hộp đựng đồ tủ lạnh để đựng rau.
khay/hộp đựng đồ tủ lạnh
khay/hộp đựng đồ đông lạnh
14/11/2025
Độc đoán
ngọt, ngọt ngào
Tỉnh Kharkiv
Biểu tượng tình yêu
cảnh đẹp
sự kỹ lưỡng
nệm memory foam
Sự nghiệp bước sang trang mới