We need to reorganize the team to improve efficiency.
Dịch: Chúng ta cần tổ chức lại đội để cải thiện hiệu quả.
The manager decided to reorganize the team after the merger.
Dịch: Người quản lý quyết định tổ chức lại đội sau vụ sáp nhập.
tái cấu trúc đội
sắp xếp lại đội
sự tổ chức lại
tổ chức lại
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
chương trình động vật
kẹo mềm
đàn ghi-ta điện
sự chuyển đổi sinh thái
Trung tâm y tế
cố gắng quá sức
ghế đá
dụng cụ làm mịn móng tay