We need to reorganize the team to improve efficiency.
Dịch: Chúng ta cần tổ chức lại đội để cải thiện hiệu quả.
The manager decided to reorganize the team after the merger.
Dịch: Người quản lý quyết định tổ chức lại đội sau vụ sáp nhập.
tái cấu trúc đội
sắp xếp lại đội
sự tổ chức lại
tổ chức lại
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Giải thưởng thời trang
động vật gánh hàng
chuỗi nhà thuốc
ngành công nghiệp may mặc
những đồng nghiệp đáng kính
Vũ khí quân dụng
Sự hòa giải, xung đột được giải quyết
gạo thơm