I need to organize the list of tasks for the project.
Dịch: Tôi cần sắp xếp danh sách các nhiệm vụ cho dự án.
She organized a list of attendees for the conference.
Dịch: Cô ấy đã tổ chức một danh sách người tham dự hội nghị.
sắp xếp danh sách
cấu trúc danh sách
sự tổ chức
tổ chức
danh sách
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
Cơm với bò
trải nghiệm đau thương
công đoạn trị liệu
hiệu ứng âm thanh
xe tải
lục lọi, tìm kiếm
khoe khoang về ảnh
hoa trắng