I need to organize the list of tasks for the project.
Dịch: Tôi cần sắp xếp danh sách các nhiệm vụ cho dự án.
She organized a list of attendees for the conference.
Dịch: Cô ấy đã tổ chức một danh sách người tham dự hội nghị.
sắp xếp danh sách
cấu trúc danh sách
sự tổ chức
tổ chức
danh sách
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
chứng não úng thủy
Kỹ năng thuyết phục khách hàng
nỗi đau khổ, sự lo âu
miếng vải vụn, giẻ rách
Món nhậu
chính sách
Danh sách thành tích
mặt hàng phi lợi nhuận