The project requires organized activity to succeed.
Dịch: Dự án đòi hỏi hoạt động bài bản để thành công.
They conduct their research in an organized way.
Dịch: Họ tiến hành nghiên cứu của họ một cách bài bản.
hoạt động có phương pháp
hoạt động có cấu trúc
bài bản
một cách bài bản
18/12/2025
/teɪp/
quy trình xuất khẩu
Người đóng thế
cựu lãnh đạo
vận dụng, sử dụng (sức mạnh, ảnh hưởng, quyền lực)
tàu hai thân
Đồ uống truyền thống
bản vẽ ghi chép
quả mọng