Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Occupied"

noun
occupied territory
/ˈɒkjupaɪd ˈtɛrɪtəri/

vùng lãnh thổ bị chiếm đóng

noun
unoccupied property
/ʌnˈɒkjʊpaɪd ˈprɒpərti/

tài sản chưa có người ở

noun
unoccupied land
/ʌnˈɒkjʊpaɪd lænd/

đất chưa sử dụng

noun
unoccupied building
/ʌnˈɒkjʊpaɪd ˈbɪldɪŋ/

tòa nhà không có người ở

adjective
preoccupied
/priːˈɒkjʊpaɪd/

bận tâm, lo lắng

adjective
occupied with
/ˈɒk.jʊ.paɪd wɪð/

bận rộn với

adjective
preoccupied with
/priːˈɒkjʊpaɪd wɪð/

bị chi phối bởi

adjective
occupied
/ˈɒkjʊpaɪd/

được chiếm giữ, bị chiếm

adjective
unoccupied
/ʌnˈɒkjʊpaɪd/

chưa có người ở, chưa được sử dụng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

07/08/2025

localization

/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/

Sự điều chỉnh hoặc thay đổi một cái gì đó để phù hợp với một địa điểm, văn hóa hoặc ngữ cảnh cụ thể., Sự điều chỉnh để phù hợp với văn hóa, Sự thích ứng với địa phương

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY