She seemed preoccupied during the meeting.
Dịch: Cô ấy có vẻ bận tâm trong cuộc họp.
He was preoccupied with his thoughts.
Dịch: Anh ta đã mãi mê với những suy nghĩ của mình.
mải mê
say mê
nỗi bận tâm
chiếm giữ tâm trí
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
bút sáp màu
khắc phục
triệu
hiện tượng mạng
kinh nghiệm đa dạng
Cuộc tấn công, sự tấn công
nguy cơ sức khỏe
Rối loạn đọc hiểu hoặc khả năng đọc bị ảnh hưởng do các vấn đề về thần kinh hoặc phát triển