She seemed preoccupied during the meeting.
Dịch: Cô ấy có vẻ bận tâm trong cuộc họp.
He was preoccupied with his thoughts.
Dịch: Anh ta đã mãi mê với những suy nghĩ của mình.
mải mê
say mê
nỗi bận tâm
chiếm giữ tâm trí
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Vị trí quan trọng, vị trí then chốt
quyền lợi hợp pháp
Giáo hội Phật giáo
Minh tinh đình đám
Đêm bên bờ biển
Văn học Việt Nam
không có quy tắc
thư ký